EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penetralium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penetralium
penetralia /'peni'treiljə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thâm cung; chính điện (trong giáo đường)
← Xem thêm từ penetralia
Xem thêm từ penetrant →
Từ vựng liên quan
en
li
net
p
pe
pen
ra
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…