ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendulum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendulum


pendulum /'pendjuləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả lắc, con lắc
  vật đu đưa lúc lắc
  người hay do dự dao động

@pendulum
  (vật lí) con lắc
  ballistic p. con lắc xạ kích
  compaund p. con lắc vật lý
  double p. con lắc kép
  gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
  physical p. con lắc vật lý
  simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
  sherical p. (cơ học) con lắc cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…