EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pendulant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pendulant
pendulant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đu đưa, lúc lắc
← Xem thêm từ pending
Xem thêm từ pendular →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
end
la
lan
nt
p
pe
pen
pend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…