EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pencraft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pencraft
pencraft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thủ pháp; bút pháp
nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác
← Xem thêm từ pencils
Xem thêm từ pend →
Từ vựng liên quan
aft
craft
en
ft
p
pe
pen
ra
raf
raft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…