ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penalizing


penalize /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trừng trị, trừng phạt
to penalise an offence → trừng trị một tội
to penalise someone → trừng phạt ai
  (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

Các câu ví dụ:

1. " But in their ruling on Thursday, the judges said this narrative no longer applied, noting also that Britain did away with its own laws penalizing adultery long ago.


Xem tất cả câu ví dụ về penalize /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…