penalize /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trừng trị, trừng phạt
to penalise an offence → trừng trị một tội
to penalise someone → trừng phạt ai
(thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)
Các câu ví dụ:
1. "Since workers break the overtime limit on their own volition, it is difficult for authorities to penalize businesses.
Nghĩa của câu:“Do người lao động tự ý phá bỏ giới hạn làm thêm giờ nên cơ quan chức năng rất khó xử phạt doanh nghiệp.
Xem tất cả câu ví dụ về penalize /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/