ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penalise


penalise /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trừng trị, trừng phạt
to penalise an offence → trừng trị một tội
to penalise someone → trừng phạt ai
  (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…