EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peltry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peltry
peltry /'peltri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
các loại da còn lông
các loại da còn sống
← Xem thêm từ peltmonger
Xem thêm từ pelts →
Từ vựng liên quan
el
elt
p
pe
pel
pelt
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…