EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelting
pelting /'peltiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting rain
→ mưa như trút
← Xem thêm từ peltinervate
Xem thêm từ peltmonger →
Từ vựng liên quan
el
elt
in
p
pe
pel
pelt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…