ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pelting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pelting


pelting /'peltiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)
pelting rain → mưa như trút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…