ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pelta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pelta


pelta /'peltə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều peltae /'pelti:/
  cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
  (thực vật học) khiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…