EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelta
pelta /'peltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều peltae /'pelti:/
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
(thực vật học) khiên
← Xem thêm từ pelt
Xem thêm từ peltae →
Từ vựng liên quan
el
elt
lta
p
pe
pel
pelt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…