EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelmet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelmet
pelmet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm
← Xem thêm từ pelmanism
Xem thêm từ peloria →
Từ vựng liên quan
el
elm
me
met
p
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…