EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelma
pelma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn chân
← Xem thêm từ pellucidness
Xem thêm từ pelmanism →
Từ vựng liên quan
el
elm
ma
p
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…