EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pejorative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pejorative
pejorative /'pi:dʤərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nghĩa xấu (từ)
danh từ
từ có nghĩa xấu
← Xem thêm từ pejorations
Xem thêm từ pejoratively →
Từ vựng liên quan
at
jo
or
ora
p
pe
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…