EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pegmatitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pegmatitic
pegmatitic
Phát âm
Ý nghĩa
xem pegmatite
← Xem thêm từ pegmatite
Xem thêm từ pegs →
Từ vựng liên quan
at
gm
ic
it
ma
mat
p
pe
peg
ti
tic
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…