EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pegging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pegging
pegging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đóng cọc, sự đóng chốt
← Xem thêm từ pegged
Xem thêm từ pegleg →
Từ vựng liên quan
egg
egging
gi
gin
in
p
pe
peg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…