EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peg-top
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peg-top
peg-top /'pegtɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con quay
peg top trousers
quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
← Xem thêm từ Peg-neo
Xem thêm từ pegamoid →
Từ vựng liên quan
op
p
pe
peg
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…