EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peduncle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peduncle
peduncle /pi'dʌɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cuống (hoa, quả)
← Xem thêm từ pedometers
Xem thêm từ peduncles →
Từ vựng liên quan
dun
p
pe
ped
un
uncle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…