EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pediculate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pediculate
pediculate /'pedisəleit/ (pediculate) /pi'dikjulit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống
← Xem thêm từ pedicular
Xem thêm từ pediculates →
Từ vựng liên quan
at
ate
edi
ic
la
lat
late
p
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…