ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peddler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peddler


peddler /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán rong
  (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
pedlar's French
  tiếng lóng kẻ cắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…