EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedantic
pedantic /pi'dæntik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông thái rởm
làm ra vẻ mô phạm
← Xem thêm từ pedant
Xem thêm từ pedantically →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
da
dan
ic
nt
p
pe
ped
pedant
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…