ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peculiarities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peculiarities


peculiarity /pi,kju:li'æriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
  tính kỳ dị, tính khác thường
  cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…