EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peculiarities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peculiarities
peculiarity /pi,kju:li'æriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
← Xem thêm từ peculiar
Xem thêm từ peculiarity →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
it
li
liar
p
pe
peculia
peculiar
ri
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…