ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pecans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pecans


pecan /pi'kæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Mi si si pi)
  quả hồ đào pêcan châu Mỹ

Các câu ví dụ:

1. Eating certain kinds of tree nuts, such as almonds, pecans, walnuts, hazelnuts and cashews, has been linked to a dramatically lower risk of colon cancer recurrence, researchers said Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về pecan /pi'kæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…