EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pebbling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pebbling
pebble /'pebl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá cuội, sỏi
thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
mã não trong
← Xem thêm từ pebbliest
Xem thêm từ pebbly →
Từ vựng liên quan
bl
blin
ebb
in
li
ling
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…