ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pebbling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pebbling


pebble /'pebl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá cuội, sỏi
  thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
  mã não trong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…