EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peatier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peatier
peaty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có than bùn, như than bùn
← Xem thêm từ peatery
Xem thêm từ peatiest →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
p
pe
pea
peat
ti
tie
tier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…