EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pearly queen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pearly queen
pearly queen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ)
← Xem thêm từ pearly king
Xem thêm từ pearmain →
Từ vựng liên quan
arl
ea
ear
earl
early
en
p
pe
pea
pear
pearl
pearly
qu
queen
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…