EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peafowls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peafowls
peafowl /'pi:faul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con công (trống hoặc mái)
← Xem thêm từ peafowl
Xem thêm từ peahen →
Từ vựng liên quan
ea
fowl
fowls
ow
owl
owls
p
pe
pea
peafowl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…