ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peacefulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peacefulness


peacefulness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình
  sự thanh thản, yên tựnh

Các câu ví dụ:

1. Is this the sensation I am after on my backpacking journey, a peacefulness of mind and a serenity in soul?As I left, I knew I would also long to return to Na Hang Lake.


Xem tất cả câu ví dụ về peacefulness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…