ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peace-breaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peace-breaker


peace-breaker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kẻ phá hoại sự yên ổn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…