EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peace-breaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peace-breaker
peace-breaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ phá hoại sự yên ổn
← Xem thêm từ peace
Xem thêm từ peace corps →
Từ vựng liên quan
ac
ace
br
break
breaker
ce
ea
er
p
pe
pea
peace
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…