EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pea-coat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pea-coat
pea-coat /'pi:,dɔækit/ (pea-coat) /'pi:kout/
Phát âm
Ý nghĩa
coat) /'pi:kout/
danh từ
(hàng hải) áo va rơi
← Xem thêm từ pea coal
Xem thêm từ pea green →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
ea
oat
p
pe
pea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…