EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pea-chick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pea-chick
pea-chick /'pi:tʃik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con công con
← Xem thêm từ pea
Xem thêm từ pea coal →
Từ vựng liên quan
ch
chic
chick
ea
hi
hick
ic
p
pe
pea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…