EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pavings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pavings
paving
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt bằng được lát
vật liệu để lát
← Xem thêm từ paving stone
Xem thêm từ paviour →
Từ vựng liên quan
av
in
p
pa
paving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…