ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pavements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pavements


pavement /'peivmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt lát (đường, sàn...)
  vỉa hè, hè đường

@pavement
  (cái) lát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…