EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pauperism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pauperism
pauperism /'pɔ:pərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bần cùng
← Xem thêm từ pauperise
Xem thêm từ pauperization →
Từ vựng liên quan
er
is
ism
p
pa
pauper
pe
per
peri
ri
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…