ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paul pry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paul pry


paul pry /'pɔ:l'prai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tò mò, người thóc mách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…