ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patrolled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patrolled


patrol /pə'troul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đội tuần tra; việc tuần tra
to go on patrol → đi tuần tra
  (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên

động từ


  đi tuần tra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…