EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patrolled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patrolled
patrol /pə'troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội tuần tra; việc tuần tra
to go on patrol
→ đi tuần tra
(quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên
động từ
đi tuần tra
← Xem thêm từ patrol wagon
Xem thêm từ patroller →
Từ vựng liên quan
at
led
p
pa
pat
patrol
roll
rolled
troll
trolled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…