EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patrol-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patrol-car
patrol-car
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe tuần tra (cảnh sát)
← Xem thêm từ patrol-bomber
Xem thêm từ patrol-dog →
Từ vựng liên quan
at
car
p
pa
pat
patrol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…