EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patristics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patristics
patristics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo Thiên Chúa
← Xem thêm từ patristically
Xem thêm từ patro- →
Từ vựng liên quan
at
ic
is
p
pa
pat
patristic
ri
st
ti
tic
tics
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…