EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patrimonies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patrimonies
patrimony /'pætriməni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gia sản, di sản
tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
← Xem thêm từ patrimonially
Xem thêm từ patrimony →
Từ vựng liên quan
at
imo
mo
mon
monies
ni
on
p
pa
pat
ri
rim
tri
trim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…