ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patrimonial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patrimonial


patrimonial /,pætri'mounjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản
  (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…