ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patrial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patrial


patrial

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Anh) người có quyền ở lại Anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở Anh
* tính từ
  thuộc người có quyền ở lại Anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…