EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patinated
patinated /'pætineitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có gỉ (đồ đồng cũ)
có nước bóng (đồ gỗ cổ)
← Xem thêm từ patinas
Xem thêm từ patination →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
p
pa
pat
patina
ted
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…