ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patinated


patinated /'pætineitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gỉ (đồ đồng cũ)
  có nước bóng (đồ gỗ cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…