EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patera
patera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa
← Xem thêm từ pater
Xem thêm từ paterfamilias →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
era
p
pa
pat
pate
pater
pâté
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…