ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patchily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patchily


patchily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chắp vá, không đều
  lả tả, loang lổ, lốm đốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…