EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patchier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patchier
patchy /'pætʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
his knowledge is patchy
→ kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống
← Xem thêm từ patches
Xem thêm từ patchiest →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
er
hi
hie
p
pa
pat
patch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…