EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patchable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patchable
patchable
Phát âm
Ý nghĩa
xem patch
← Xem thêm từ patch-pocket
Xem thêm từ patched →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
atc
bl
ch
cha
ha
p
pa
pat
patch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…