ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passiveness


passiveness /pæ'siviti/ (passiveness) /'pæsivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bị động, tính thụ động
  tính tiêu cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…