EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passion-fruit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passion-fruit
passion-fruit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) quả lạc tiên
← Xem thêm từ passion-flower
Xem thêm từ passion-play →
Từ vựng liên quan
as
ass
fruit
ion
it
on
p
pa
pas
pass
passion
ru
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…