ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passible


passible /'pæsibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động
  chịu đựng được đau khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…