EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pass-band
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pass-band
pass-band
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(điện tử) dải thông
← Xem thêm từ pass
Xem thêm từ pass-parole →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
ba
ban
band
p
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…