EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
party-liner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
party-liner
party-liner /'pɑ:ti,lainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tán thành đường lối của đảng
← Xem thêm từ party line
Xem thêm từ party-mindedness →
Từ vựng liên quan
art
arty
er
in
li
line
liner
p
pa
par
part
party
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…